Thứ Tư, 26 tháng 9, 2018

Cách so sánh bằng tiếng Anh

Có một số quy tắc để giúp bạn so sánh bằng tiếng Anh.

1 Nếu tính từ (mô tả từ) là một âm tiết, bạn có thể thêm -er.

Ví dụ, small - smaller; big - bigger; nice - nicer.

2 Nếu tính từ có hai âm tiết, nhưng kết thúc bằng -y, bạn có thể thay đổi kết thúc thành -ier.

Ví dụ, lucky - luckier; happy - happier.

3 Với tính từ tiếng Anh khác của hai âm tiết và nhiều hơn nữa, bạn không thể thay đổi kết thúc của chúng. Thay vào đó, bạn nên sử dụng thêm + tính từ.

Ví dụ, handsome - more handsome; beautiful - more beautiful.

4 Khi bạn so sánh hai điều, hãy sử dụng 'than'.

"She's younger than me."
"This exercise is more difficult than the last one."

5 Khi bạn muốn nói điều gì đó tương tự, hãy sử dụng 'as - as'.

Ví dụ, "She's as tall as her brother" or "It's as nice today as it was yesterday."

6 Khi bạn muốn nói một điều nhỏ hơn cái khác, bạn có thể sử dụng 'less than' hoặc 'not as - as'.

Ví dụ, "This programme is less interesting than I thought" or "This programme is not asinteresting as I thought."

7. Hãy nhớ rằng một số tính từ là bất thường và thay đổi hình thức khi bạn so sánh.

Ví dụ, good - better; bad - worse; far - further.
Sử dụng biểu thức đủ điều kiện

Bạn có thể thay đổi độ mạnh của so sánh bằng cách sử dụng các biểu thức "đủ điều kiện".

1. So sánh hai điều

Mau cau so sanh trong tieng anh

Bạn có thể sử dụng "a lot", "much", "a little", "slightly", "far" trước "more / less than":

"She's a lot more intelligent than him."
"This car is much faster than the other one."
"They are much less wealthy than they used to be."
"He's a little taller than his sister."
"She's slightly less interested in football than him.
"We are far more involved in charity than they are."

Khi bạn sử dụng các biểu thức đủ điều kiện này bằng tiếng Anh, hãy nhớ các quy tắc về sử dụng -er. Nếu tính từ là một âm tiết, hoặc kết thúc bằng -y, thêm -er:

"He's far taller than her." (NOT "He's far more taller...")
"I'm much lazier than you!"

Khi tính từ là hai âm tiết và nhiều hơn nữa, bạn cần "more" hoặc "less":

"He's a little more prepared for the exam than she is." (NOT "He's a little prepareder...")

2. Nói hai điều tương tự như thế nào

so sanh tuong tu trong tieng anh

Bạn có thể sử "almost as ... as", "not quite as ... as", "(not) nearly as ... as", "nowhere near as ... as", "twice as ... as" and "half as ... as" để thay đổi mức độ tương tự.

"She's almost as good as you!"
"He's not quite as confident as Susie."
"I'm not nearly as intelligent as her!"
"This painting is nowhere near as famous as the first."
"She's twice as old as him!
"He's half as interesting as you!"

Dạng câu so sánh được sử dụng rất phổ biến và thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh vì vậy hãy ghi nhớ cấu trúc và các sử dụng của nó ngay đi nhé.


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
function remove_hentry( $classes ) { if (is_page() || is_archive()){$classes = array_diff( $classes, array('hentry'));}return $classes;} add_filter( 'post_class','remove_hentry' );